Có 1 kết quả:

僧衆 tăng chúng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “tăng lữ” 僧侣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Các ông sư. Giới người đi tu.

Bình luận 0